EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contrived
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contrived
contrived
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trù tính, có sắp xếp trước
← Xem thêm từ contrive
Xem thêm từ contrivedly →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
contrive
nt
on
ri
rive
rived
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…