ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contumelious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contumelious


contumelious /,kɔntju'mi:ljəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục
  vô lễ, hỗn xược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…