EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contuses
contuse /kən'tju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm giập
← Xem thêm từ contused
Xem thêm từ contusing →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
contuse
nt
on
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…