EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convener
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convener
convener /kən'vi:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người triệu tập họp
← Xem thêm từ convened
Xem thêm từ conveners →
Từ vựng liên quan
c
co
con
convene
en
er
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…