ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conveniently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conveniently


conveniently

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tiện lợi, thuận tiện

Các câu ví dụ:

1. Another travel destination one cannot miss when visiting Cao Bang is Khuoi Ky Village, conveniently located next to Nguom Ngao Cave.


Xem tất cả câu ví dụ về conveniently

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…