ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ converge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng converge


converge /kən'və:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (toán học); (vật lý) hội tụ (tia sáng); đồng quy
  cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)

@converge
  hội tụ, đồng quy
  c. in the mean hội tụ trung bình
  c. to a limat hội tụ tới một giới hạn

Các câu ví dụ:

1. Be it a pyramid or an enormous mansion, the mausoleum is a museum where the most beautiful things converge to remind subjects of the prosperous kingdoms their ancestors built.


Xem tất cả câu ví dụ về converge /kən'və:dʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…