ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conventual

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conventual


conventual /kən'ventjuəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nữ tu viện, (thuộc) nhà tu kín

danh từ


  nữ tu sĩ; tu sĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…