EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conventual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conventual
conventual /kən'ventjuəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) nữ tu viện, (thuộc) nhà tu kín
danh từ
nữ tu sĩ; tu sĩ
← Xem thêm từ convents
Xem thêm từ converge →
Từ vựng liên quan
c
co
con
convent
en
ent
nt
on
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…