EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conversancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conversancy
conversancy /kən'və:səns/ (conversancy) /kən'və:sənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(+ with)
tính thân mật, sự thân giao
sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết
← Xem thêm từ conversance
Xem thêm từ conversant →
Từ vựng liên quan
an
c
co
con
er
on
rsa
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…