ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conversant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conversant


conversant /kən'və:sənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thân mật, thân thiết
conversant with someone → thân mật với ai, thân thiết với ai
  biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)
not yet conversant with the new rules → chưa biết những điều lệ mới
conversant with something → thạo việc gì
  (+ about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…