EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
versant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
versant
versant /'və:sənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sườn dốc, dốc
← Xem thêm từ versal
Xem thêm từ versatile →
Từ vựng liên quan
an
ant
er
nt
rsa
sa
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…