ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ versatile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng versatile


versatile /'və:sətail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhiều tài, uyên bác; linh hoạt
versatile writer → nhà văn nhiều tài
versatile genius → thiên tài uyên bác
  hay thay đổi, không kiên định
a versatile loyalty → lòng trung thành không kiên định
  (động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)

Các câu ví dụ:

1. The lending platform for the $NAP was created by integrating through Application Programming Interfaces (APIs) a host of digital technologies and fintech solutions on a flexible workflow solution, guided by a versatile rule engine.


Xem tất cả câu ví dụ về versatile /'və:sətail/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…