versatile /'və:sətail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều tài, uyên bác; linh hoạt
versatile writer → nhà văn nhiều tài
versatile genius → thiên tài uyên bác
hay thay đổi, không kiên định
a versatile loyalty → lòng trung thành không kiên định
(động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
Các câu ví dụ:
1. The lending platform for the $NAP was created by integrating through Application Programming Interfaces (APIs) a host of digital technologies and fintech solutions on a flexible workflow solution, guided by a versatile rule engine.
Xem tất cả câu ví dụ về versatile /'və:sətail/