ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conversion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conversion


conversion

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi

  sự biến đổi; sự chuyển; phép chuyển hoá
  code ự biển đổi mã
  data c. sự biển đổi các số liệu
  digital c. sự biển đổi chữ số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…