EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convex lens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convex lens
convex lens
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thấu kính lồi
← Xem thêm từ Convex function (convexity)
Xem thêm từ convex mirror →
Từ vựng liên quan
c
co
con
convex
en
ens
ex
lens
on
vex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…