ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conveyer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conveyer


conveyer /kən'veiə/ (conveyor) /kən'veiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đem, người mang (thư, gói hàng)
  (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…