EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conveyer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conveyer
conveyer /kən'veiə/ (conveyor) /kən'veiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đem, người mang (thư, gói hàng)
(kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt)
← Xem thêm từ conveyed
Xem thêm từ conveyers →
Từ vựng liên quan
c
co
con
convey
er
eye
on
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…