EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conveyor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conveyor
conveyor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) băng truyền; máy truyền; băng tải
← Xem thêm từ conveying
Xem thêm từ conveyor belt →
Từ vựng liên quan
c
co
con
convey
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…