ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convoyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convoyed


convoy /'kɔnvɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hộ tống, sự hộ vệ
  đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống

ngoại động từ


  hộ tống, hộ vệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…