EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convoyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convoyed
convoy /'kɔnvɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hộ tống, sự hộ vệ
đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
ngoại động từ
hộ tống, hộ vệ
← Xem thêm từ convoy
Xem thêm từ convoyer →
Từ vựng liên quan
c
co
con
convoy
on
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…