ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cordite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cordite


cordite /'kɔ:dait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cođit (thuốc nổ không khói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…