ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cordwain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cordwain


cordwain /'kɔ:dwein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở Tây ban nha)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…