EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coria
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coria
corium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) mảnh đệm; lớp mô mạch liên kết
← Xem thêm từ corgi
Xem thêm từ coriaceous →
Từ vựng liên quan
c
co
or
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…