EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coriaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coriaceous
coriaceous /,kɔri'eiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như da, dai như da
← Xem thêm từ coria
Xem thêm từ coriander →
Từ vựng liên quan
ac
ace
c
ce
ceo
co
coria
iac
or
ou
ri
ria
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…