EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cork-cutter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cork-cutter
cork-cutter /'kɔ:k,kʌte/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm nút bần
người bán nút bần
← Xem thêm từ cork-cambium
Xem thêm từ cork-drawer →
Từ vựng liên quan
c
co
cork
cut
cutter
er
or
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…