ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cork-cutter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cork-cutter


cork-cutter /'kɔ:k,kʌte/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm nút bần
  người bán nút bần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…