ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corkage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corkage


corkage /'kɔ:kidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đóng nút chai
  sự mở nút chai
  tiền mở nút (khách trả nhà hàng khi đem rượu ngoài đến uống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…