ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corked


corked /'kɔ:kt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mùi nút chai (rượu)
  đóng bằng nút chai
  bôi đen bằng than bần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…