ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corkscrews

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corkscrews


corkscrew /'kɔ:kskru:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)

động từ


  làm xoắn ốc; xoắn lại
to corkscrew a line → vẽ một đường xoắn ốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…