EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corollary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corollary
corollary /kə'rɔləri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) hệ luận
kết quả tất yếu
← Xem thêm từ corollarry
Xem thêm từ corollas →
Từ vựng liên quan
c
co
corolla
la
lar
olla
or
roll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…