corona /kə'rounə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều coronae(thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời)
đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)
(điện học) điện hoa
(giải phẫu) vành
(giải phẫu) thân răng
@corona
(Tech) quầng sáng, điện hoa, tán, côrôna