EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corona discharge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corona discharge
corona discharge
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phóng quầng sáng/điện hoa, phóng tán
← Xem thêm từ corona
Xem thêm từ corona statics →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
char
charge
co
corona
disc
discharge
ha
is
on
or
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…