ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coronae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coronae


coronae /kə'rounə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều coronae
  (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời)
  đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ)
  (điện học) điện hoa
  (giải phẫu) vành
  (giải phẫu) thân răng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…