EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corrigible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corrigible
corrigible /'kɔridʤəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người)
← Xem thêm từ corrigibility
Xem thêm từ corrigibly →
Từ vựng liên quan
bl
c
co
gi
gib
ible
or
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…