ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corrigible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corrigible


corrigible /'kɔridʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…