ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gib

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gib


gib /dʤib/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp
  (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…