EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gibbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gibbed
gib /dʤib/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp
(kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm
← Xem thêm từ gib
Xem thêm từ gibber →
Từ vựng liên quan
be
bed
g
gi
gib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…