EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
giaour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
giaour
giaour
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người không theo đạo Itxlam
← Xem thêm từ giants
Xem thêm từ gib →
Từ vựng liên quan
g
gi
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…