ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corrosives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corrosives


corrosive /kə'rousiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gặm mòn, phá huỷ dần

danh từ


  chất gặm mòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…