EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corrosives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corrosives
corrosive /kə'rousiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gặm mòn, phá huỷ dần
danh từ
chất gặm mòn
← Xem thêm từ corrosiveness
Xem thêm từ corrugate →
Từ vựng liên quan
c
co
corrosive
or
os
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…