ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corrugate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corrugate


corrugate /'kɔrugeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gấp nếp; làm nhăn
to corrugate the forehead → nhăn trán

nội động từ


  nhăn lại
corrugate iron
  tôn múi
corrugate paper
  giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)

@corrugate
  (Tech) khía, gợn sóng, nhăn, uốn nếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…