ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corruptible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corruptible


corruptible /kə'rʌptəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ
  dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc
  dễ thối nát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…