ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Corset

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Corset


Corset

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Yêu cầu thắt chặt.
+ Một tên lóng thông thường trên thị trường để chỉ yêu cầu phải có các khoản TIỀN GỬI ĐẶC BIỆT BỔ SUNG, được áp dụng từ năm 1973 nhằm tăng cường kiểm soát của NGÂN HÀNG ANH đối với các khoản gửi ngân hàng. Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL.

Các câu ví dụ:

1. Corset dresses, trapeze dresses, off-the-shoulder dresses and sundresses with asymmetrical designs were a regular part of Hung’s new collection.


Xem tất cả câu ví dụ về Corset

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…