ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corslet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corslet


corslet /'kɔ:slit/ (corselet) /'kɔ:slit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) áo giáp
  (động vật học) phần ngực (sâu bọ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…