ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cortege

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cortege


cortège /kɔ:'teiʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đám rước lễ; đám tang
  đoàn tuỳ tùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…