EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cortege
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cortege
cortège /kɔ:'teiʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đám rước lễ; đám tang
đoàn tuỳ tùng
← Xem thêm từ corslet
Xem thêm từ cortes →
Từ vựng liên quan
c
co
cortège
or
ort
teg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…