EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cortes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cortes
cortes /'kɔ:tes/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghị viện (Tây ban nha, Bồ đào nha)
← Xem thêm từ cortege
Xem thêm từ cortex →
Từ vựng liên quan
c
co
or
ort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…