EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corymb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corymb
corymb /'kɔrimb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa)
← Xem thêm từ corybantic
Xem thêm từ corymbiferous →
Từ vựng liên quan
c
co
mb
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…