EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corybantic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corybantic
corybantic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phóng đãng
← Xem thêm từ corvée
Xem thêm từ corymb →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antic
ba
ban
c
co
ic
nt
or
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…