EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corvée
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corvée
corvée /'kɔ:vei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khổ dịch, lao động khổ sai
← Xem thêm từ corvine
Xem thêm từ corybantic →
Từ vựng liên quan
c
co
corvee
or
rv
vee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…