EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corvine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corvine
corvine /'kɔ:vain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) con quạ
← Xem thêm từ corvettes
Xem thêm từ corvée →
Từ vựng liên quan
c
co
in
or
rv
vine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…