ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corvettes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corvettes


corvette /kɔ:'vet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) tàu hộ tống nhỏ

Các câu ví dụ:

1. State media has said that the navy commissioned 18 ships, including destroyers, corvettes and guided-missile frigates in 2016.

Nghĩa của câu:

Truyền thông nhà nước cho biết hải quân đã đưa vào biên chế 18 tàu, bao gồm tàu khu trục, tàu hộ tống và khinh hạm tên lửa dẫn đường vào năm 2016.


Xem tất cả câu ví dụ về corvette /kɔ:'vet/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…