EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corvette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corvette
corvette /kɔ:'vet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) tàu hộ tống nhỏ
← Xem thêm từ corvee
Xem thêm từ corvettes →
Từ vựng liên quan
c
co
or
rv
tt
vet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…