EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosmogonies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosmogonies
cosmogony /kɔz'mɔgeni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nguồn gốc vũ trụ
thuyết nguồn gốc vũ trụ
@cosmogony
(thiên văn) tinh nguyên học
← Xem thêm từ cosmogonically
Xem thêm từ cosmogonist →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
go
mo
ni
on
os
smog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…