EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cote
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cote
cote /kout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái chuồng (nhốt vật nuôi)
@cote
độ cao
← Xem thêm từ cotangents
Xem thêm từ cotenant →
Từ vựng liên quan
c
co
cot
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…