EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cotangents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cotangents
cotangent /'kou'tændʤənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) cotang
← Xem thêm từ cotangential
Xem thêm từ cote →
Từ vựng liên quan
an
c
co
cot
cotangent
en
ent
gen
gent
gents
nt
ot
ta
tan
tang
tangent
tangents
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…