ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tangent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tangent


tangent /'tændʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến
tangent bundle → chùm tiếp tuyến
tangent circles → vòng tiếp xúc

danh từ


  (toán học) đường tiếp tuyến
  tang
to fly (go) off at a tangent
  đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày

@tangent
  tiếp xúc; tiếp tuyến; tang
  arc t. actang
  asymptotic t. tiếp tuyến tiệm cận
  common t. tiếp tuyến chung
  conjugate t.s tiếp tuyến liên hợp
  consecutive t.s các tiếp tuyến liên tiếp
  double t. tiếp tuyến kép
  externally t. tiếp xúc ngoài
  inflexional t. tiếp tuyến uốn
  polar t. tiếp tuyến cực
  principal t. tiếp tuyến chính
  simple t. tiếp tuyến đơn
  singular t. tiếp tuyến kỳ dị
  stationary t. tiếp tuyến dừng
  triple t. tiếp tuyến bội ba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…