EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gents
gents /dʤents/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) nhà vệ sinh đàn ông
← Xem thêm từ gentry
Xem thêm từ genu →
Từ vựng liên quan
en
ent
g
gen
gent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…